産業 (n, adj-no)
さんぎょう [SẢN NGHIỆP]
◆ công nghiệp
アメリカにおける年間10億ドル産業
Công nghiệp Mỹ thu được 1 tỷ $ 1 năm
産業・金融政策を進める
Thúc đẩy chính sách công nghiệp, tài chính
◆ nghề
◆ sản nghiệp
◆ thực nghiệp .
Từ đồng nghĩa của 産業
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao