産業革命 (n)
さんぎょうかくめい [SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH]
◆ cuộc cánh mạng công nghiệp
産業革命の勃発に際して
Nhân dịp kỉ niệm ngày phát động của cuộc cách mạng công nghiệp
産業革命以来の大変動と称される
Một làn sóng lớn nổi lên sau cuộc cách mạng công nghiệp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao