産婦人科 (n)
さんふじんか [SẢN PHỤ NHÂN KHOA]
◆ khoa sản; sản phụ khoa
産婦人科領域感染
Khu lây nhiễm sản phụ khoa
産婦人科の医者
Bác sĩ khoa sản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao