産み (n)
うみ [SẢN]
◆ Sự sinh đẻ; sinh; sinh nở; sinh hạ; đẻ; thành lập
その会社の再建への産みの苦しみを乗り越える
Cùng vượt qua những giai đoạn khó khăn từ khi thành lập đến khi xây dựng lại công ty.
カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける
Chim cukoo đẻ trứng vào trong tổ của loài chim khác.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao