生 (n, pref)
き [SANH]
◆ sự nguyên chất; nguyên; nguyên xi; thuần khiết; sống; chưa chế biến
〜の感覚が伝わってくるその生々しさ
cảm nhận tức thì của~
事故の記憶が今でも生々しく残っている
ký ức về vụ tai nạn vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí tôi.
Từ trái nghĩa của 生
Từ đồng nghĩa của 生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao