生計 (n)
せいけい [SANH KẾ]
◆ cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai
〜に名誉ある生計の選択を提示する
đưa ra lựa chọn cách sinh nhai (kế sinh nhai) mà vẫn bảo toàn danh dự
文筆業で生計を立てる
tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng nghề viết văn
彼は馬を育てることによって生計を立てていた
anh ta đã tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng việc nuôi ngựa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao