生薬 (n)
きぐすり, しょうやく [SANH DƯỢC]
◆ thuốc thảo dược
日本漢方生薬製剤協会、日漢協
hội liên hiệp các nhà sản xuất thảo dược phẩm Kampo Nhật bản.
日本薬局方外生薬規格集
Tiêu chuẩn các loại thuốc thảo dược không thuộc trong dược thư của Nhật Bản. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao