生花 (n)
いけばな [SANH HOA]
◆ rau quả; hoa quả tươi
(人)の葬儀に美しい生花(アレンジメント)を届ける
Gửi vòng hoa tươi đến đám ma của ai đó.
(人)が殺された場所に生花を供える
Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị giết. .
Từ trái nghĩa của 生花
Từ đồng nghĩa của 生花
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao