生物 (n, adj-no)
せいぶつ [SANH VẬT]
◆ sinh vật
生物化学兵器
Vũ khí sinh học
温暖地に自生する原生生物
những sinh vật nguyên thủy sinh sống ở vùng có khí hậu ấm áp.
Từ trái nghĩa của 生物
Từ đồng nghĩa của 生物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao