生焼け (n, adj-no)
なまやけ [SANH THIÊU]
◆ Nướng chưa chín hẳn; nướng tái
この肉は生焼けです。/この肉は十分に火が通っていません
miếng thịt này chưa được nướng chín.
大体同じくらいのサイズでないと。そうしないと、小さいのは焼け過ぎちゃうし大きいのは生焼けになっちゃうでしょ。
Bạn cần phải thái chúng thành từng miếng đều nhau nếu không miếng nhỏ sẽ bị nướng cháy còn miếng lớn thì bị nướng sống đấy. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao