生演奏 (n)
なまえんそう [SANH DIỄN TẤU]
◆ Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
バンドの生演奏を聞くのは2回目だけど、2回とも私はぶっとんじゃいました。
Đấy là lần thứ 2 tôi xem biểu diễn trực tiếp của nhóm nhạc này, cả 2 lần tôi đều thấy thích thú.
生演奏のオーディションが無理な場合はテープでのオーディションを受け付けます。
Nếu bạn không thể thử giọng trực tiếp ở đây, tôi có thể nhận băng thu thử giọng của bạn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao