生活水準
せいかつすいじゅん [SANH HOẠT THỦY CHUẨN]
◆ mức sinh hoạt
◆ mức sống
持続的経済発展を通じてあらゆる人々の生活水準を上げる
Nâng cao mức sống của mọi người dân thông qua việc phát triển kinh tế bền vững .
通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる
Chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao