生憎 (adj-na, adv, n, adj-no)
あいにく [SANH TĂNG]
◆ không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc
あいにく金の持ち合わせがない.
thật là không may, tôi lại không mang tiền theo.
お訪ねしたいのですが, あいにくひどい風邪にかかりまして.
tôi rất muốn ghé thăm anh nhưng thật không may là tôi lại bị cảm.
◆ sự không may; sự đáng tiếc
あいにく父は旅行中です.
tôi rất tiếc là hiện tại bố tôi đang đi du lịch.
それはあいにくだ.
Điều đó thật là đáng tiếc.
◆ xin lỗi nhưng .
Từ đồng nghĩa của 生憎
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao