生卵 (n)
なまたまご [SANH NOÃN]
◆ Trứng tươi; trứng sống
このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら$.....$.。
Ở nhà hàng này cho rất nhiều món phụ gia trong Uđon, chẳng hạn như đậu phụ rán, trứng sống, tempura....
(人)に生卵を投げつける
Ném trứng sống vào ai đó. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao