生半可 (adj-na, n)
なまはんか [SANH BÁN KHẢ]
◆ sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
生半可な知識しかない人
người có vốn kiến thức lơ mơ (nửa vời, không chắc).
それは英語を生半可に知っているために起きた。
việc đó xảy ra là do vốn tiếng Anh bập bõm của tôi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao