生む
うむ [SANH]
◆ sanh
◆ sinh; đẻ; gây ra; dẫn đến; sinh ra
〜について率直かつ有益な議論を生む
Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~
〜において迅速かつ具体的な成果を生む
Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~
Từ đồng nghĩa của 生む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao