生み出す (v5s, vt)
うみだす [SANH XUẤT]
◆ phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra
1日約_ポンドのごみを生み出す
Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.
感謝の気持ちは、古い友情を温め、新たな友情も生み出す。
Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới
◆ sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra
〜についてのある結果を生み出す
Đưa ra kết luận chắc chắn về~
〜が今後も成長を続けるための新しい可能性を生み出す
Mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~ .
Từ đồng nghĩa của 生み出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao