生まれ (n)
うまれ [SANH]
◆ sự ra đời; nơi sinh; nơi ra đời
土地の人々の間では、移住者に対する非常に軽べつ的な言葉が生まれた。
Người dân địa phương đã dùng những từ ngữ rất khinh miệt đối với người dân di cư.
教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。
Để trở thành giáo hoàng phải được bầu chọn, để làm vua phải được sinh trong hoàng tộc, để làm đế vương phải cần đến vũ lực. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao