生まれ故郷 (n)
うまれこきょう [SANH CỐ HƯƠNG]
◆ nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
旅行中に生まれ故郷へ立ち寄る
Tôi đã ghé thăm nơi tôi đã được sinh ra trong chuyến di du lịch.
その上、本当に正直言って、生まれ故郷を離れる心の準備が私自身にできるとはとても思えないし。
Hơn nữa, nói một cách thẳng thắn, tôi chưa bao giờ nghĩ đến chuyện phải rời xa nơi chôn nhau cắt rốn của mình, .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao