生まれる
うまれる [SANH]
◆ đản sinh
◆ được sinh ra; sinh ra
二種類の純血種をかけ合わせると、二通りの本能を備えた雑種が生まれる。
Khi bạn phối giống 2 loại chó thuần chủng với nhau thì sẽ sinh ra một loại chó lai tạp chủng mang 2 bản năng.
歌を長調または短調で作曲するとそれぞれ違う感情が生まれる。
Khi bạn sáng tác một ca khúc bằng âm dài hay âm ngắn, cảm xúc bạn tạo ra cho mỗi âm là khác nhau.
◆ lọt lòng
◆ ra đời
◆ sanh .
Từ trái nghĩa của 生まれる
Từ đồng nghĩa của 生まれる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao