生ごみ (n)
なまごみ [SANH]
◆ Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v)
生ごみのリサイクルの可能性について調査を行う
tiến hành nghiên cứu về khả năng tái sử dụng rác thải nhà bếp
この機械はどんな生ごみでも処理する
Cái máy này có thể xử lý bất kỳ loại rác thải sống nào. .
Từ đồng nghĩa của 生ごみ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao