生け花 (n)
いけばな [SANH HOA]
◆ nghệ thuật cắm hoa
アケミは生け花が上手だ
Akemi rất giỏi cắm hoa nghệ thuật.
美しい生け花を飾って(人)を歓迎する
Trang trí cắm hoa thật đẹp để đón tiếp ai đó.
Từ đồng nghĩa của 生け花
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao