生け垣 (n, adj-no)
いけがき [SANH VIÊN]
◆ hàng rào
生け垣[植え込み]の伸びた部分を刈り込んでください。
Đề nghị tỉa bớt phần mọc nhô ra của hàng rào (cây).
高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ
chúng tôi đã tỉa bớt một phần hàng rào (cây) quanh nhà vì nó quá cao.
Từ đồng nghĩa của 生け垣
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao