生ける (v1, vt)
いける [SANH]
◆ cắm (hoa)
◆ tồn tại; sống
生きとし生けるもの何がしかの価値がある。
mọi thứ tồn tại trên thế giới này đều có giá trị riêng của nó.
生きとし生けるものに敬意を払う
biểu thị sự tôn trọng với những gì đang tồn tại. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao