生き返る (v5r, vi)
いきかえる [SANH PHẢN]
◆ sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh
彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた
Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.
(人)からの人工蘇生によって生き返る
được cứu sống nhờ hô hấp nhân tạo.
Từ đồng nghĩa của 生き返る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao