生き甲斐 (n)
いきがい [SANH GIÁP PHỈ]
◆ lẽ sống; cuộc sống
生き甲斐を持って安心して暮らす
sống một cuộc sống có ích và có ý nghĩa.
人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。
tôi đã bắt đầu học ghita để tìm lẽ sống của cuộc đời. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao