生き生きと (adv)
いきいきと [SANH SANH]
◆ sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
生き生きとした想像力によって彼女はたくさんの読者を獲得した
Cô ấy đã chinh phục được rất nhiều độc giả bằng trí tưởng tượng sinh động của mình.
春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる
mùa xuân đến làm cho cây cối tràn trề sức sống. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao