生き物 (n)
いきもの [SANH VẬT]
◆ vật sống; động vật; sinh vật
人間と遺伝的にわずか1%の違いしかない生き物がいれば、その感情表現も似ているものと予想するだろう。
nếu tồn tại một sinh vật mà chỉ có 1% sai khác về mặt di truyền với loài người thì rất có khả năng cách biểu hiện trạng thái tình cảm của chúng cũng giống chúng ta.
大気汚染によって影響を受ける種類の生き物
những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển. .
Từ trái nghĩa của 生き物
Từ đồng nghĩa của 生き物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao