生き方 (n)
いきかた [SANH PHƯƠNG]
◆ cách sống; kiểu sống; phong cách sống
若者だけが楽しみを享受できる刹那的な生き方で
Trong phong cách sống hiện nay chỉ có giới trẻ mới biết hưởng thụ lạc thú.
何年生きられるかではなく、どんな生き方ができるかが重要である。
Điều quan trọng không phải là bạn có thể sống được bao nhiêu năm mà cách sống của bạn như thế nào.
◆ cách sống; kiểu sống; phong sách sống .
Từ đồng nghĩa của 生き方
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao