生きる
いきる [SANH]
◆ sinh sống
◆ sống; tồn tại
喜劇の中で(笑いの効果として)生きる〔風ぼう・口調・状況設定などが〕
đóng hài kịch.
一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。
những người mà có 1 năm sống không ra sống thì sẽ hối hận trong 7 năm tiếp đó. .
Từ trái nghĩa của 生きる
Từ đồng nghĩa của 生きる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao