生かす (v5s, vt)
いかす [SANH]
◆ làm sống lại; làm tỉnh lại; làm hồi sinh; để sống; cho sống
〜の可能性を最大限に生かす
phát huy tối đa khả năng của~
〜について蓄積されたノウハウを最大限生かす
tận dụng tối đa kiến thức thực tế đã được tích lũy về~
◆ phát huy; tận dụng
一人一人の資質や才能を生かす
phát huy tài năng và tư chất của mỗi người.
〜を通して身に付けた能力を生かす
phát huy năng lực có được thông qua~
Từ trái nghĩa của 生かす
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao