生える (v1, vi)
はえる [SANH]
◆ mọc (răng); phát triển; lớn lên
雨期が始まると、あらゆるものにカビが生える。
khi mùa mưa bắt đầu thì mọi thứ đều bị lên mốc.
梅雨の間に古書にかびが生えることを未然に防ぐ
Phòng chống trước việc phát sinh mối mọt trong sách cũ vào mùa mưa.
◆ nảy nở
◆ sống
◆ trổ .
Từ đồng nghĩa của 生える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao