生い立ち (n)
おいたち [SANH LẬP]
◆ sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn
彼の人柄は、南部で暮らしていたという生い立ちによるものだった。
tính cách của anh ta hình thành từ sự nuôi dưỡng và sống tại Miền Nam
(人)に対して自分自身の生い立ちについて率直である
Trao đổi thẳng thắn với ai về vấn đề nuôi dạy của mình
◆ tiểu sử cá nhân
私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。
Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta
(人)の生い立ちに影響を与える
gây ảnh hưởng tới tiểu sử (lý lịch) của ai. .
Từ đồng nghĩa của 生い立ち
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao