甘酸っぱい (adj-i)
あまずっぱい [CAM TOAN]
◆ một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược, có vị vừa đắng vừa ngọt, vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao