甘言は偶人を喜ばす (exp)
かんげんはぐうじんをよろこばす [CAM NGÔN NGẪU NHÂN HỈ]
◆ những từ kẹo chỉ làm vui lòng một ngu (prov); lời nịnh hót làm việc trên (về) những con rối và những người ngốc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao