甘美 (adj-na, n)
かんび [CAM MĨ]
◆ ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘美な夢
giấc mơ ngọt ngào
甘美な死
cái chết ngọt ngào
甘美なくだもの
quả thơm ngọt
◆ ưu mỹ; dịu ngọt; ngọt ngào
甘美な女性の声
giọng nói ngọt ngào của người phụ nữ
愛の甘美な苦しみ
nỗi đau đớn ngọt ngào của tình yêu
甘美な生活をおくる
cuộc sống êm đềm dịu ngọt .
◆ sự ngon ngọt; sự ngọt; sự ngọt ngào
◆ sự ưu mỹ; sự dịu ngọt; trái ngọt
恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い
tình yêu là trái ngọt buổi ban đầu nhưng khi kết thúc lại là trái đắng
Từ đồng nghĩa của 甘美
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao