甘い
あまい [CAM]
◆ ngon ngọt
◆ ngọt
私の家族は皆甘いものが好きだ。
Mọi người trong gia đình tôi đều thích đồ ngọt.
◆ ngọt bùi
◆ ngọt ngào; dễ chịu
私の判断は甘かった。
Những lời phê phán của tôi không hề dễ chịu
世の中そんなに甘くないよ。
Cuộc đời không ngọt ngào (dễ dàng, tử tế) như vậy đâu.
彼は若い女の子に甘い。
Ông ta rất ngọt ngào với các cô gái trẻ.
甘い言葉に気とつけてよ。
Hãy cẩn thận với những lời nói ngọt ngào.
甘い汁を吸った
húp phần canh ngọt ( chọn lấy phần tốt nhất) .
Từ trái nghĩa của 甘い
Từ đồng nghĩa của 甘い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao