瓔珞 (n)
ようらく [ANH LẠC]
◆ personal ornament (adorned with gemstones, and usu. worn by the nobility in ancient India or adorning Buddhist statues), necklace, diadem
◆ moulded decoration hanging from the edges of a Buddhist canopy, gables, etc.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao