環境省 (n)
かんきょうしょう [HOÀN CẢNH TỈNH]
◆ Bộ Môi trường
資源環境省
Bộ Tài nguyên Môi trường
ドイツ連邦環境省
Bộ môi trường liên bang Đức
カナダ環境省
Bộ môi trường Canada .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao