環境保護主義者 (n)
かんきょうほごしゅぎしゃ [HOÀN CẢNH BẢO HỘ CHỦ NGHĨA GIẢ]
◆ người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao