理科 (n, adj-no)
りか [LÍ KHOA]
◆ khoa học tự nhiên
日本の若者の間で理科離れが進んでいる
ngày càng nhiều những người trẻ tuổi ở Nhật Bản xa rời khoa học tự nhiên
◆ khoa lý .
Từ trái nghĩa của 理科
Từ đồng nghĩa của 理科
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao