理由
りゆう [LÍ DO]
◆ cớ
◆ duyên cớ
◆ lý lẽ
◆ nguyên do; nguyên nhân; lý do
...がこれほどファンに受けた理由
lý do vì sao...có được nhiều người hâm mộ chính là
(人)が〜を避けることができなかった理由
Lý do tại sao ai đó không thể tránh ~
(人)が〜をあきらめた直接の理由
lý do (nguyên do, nguyên nhân) trực tiếp khiến ai đó từ bỏ ~
〜しようと決めたときの重要な理由
Lý do quan trọng khi quyết định làm ~
〜が従来のビジネス基盤の中で成功していない理由
lý do (nguyên do, nguyên nhân) khiến ai đó không thành công trong lĩnh vực kinh doanh từ trước cho tới nay
理由の副詞(ふくし)
Động từ chỉ nguyên nhân (lý do)
彼がひとりでそこへ行った理由は、はっきりしない
không rõ lý do (nguyên do) mà anh ấy đã đến đó một mình
特に理由はない
Không có lý do (nguyên do, nguyên nhân) đặc biệt .
Từ trái nghĩa của 理由
Từ đồng nghĩa của 理由
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao