理性 (n)
りせい [LÍ TÍNH]
◆ lý tính; lý trí
理性と感情
tình và lý
感情に理性が負ける
để tình cảm chế ngự lý trí
感情と対比した理性
lý tính so với cảm tính .
Từ trái nghĩa của 理性
Từ đồng nghĩa của 理性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao