球茎 (n)
きゅうけい [CẦU HÀNH]
◆ củ hành; cây hành; hành
フライパンからチキンを出し、刻んだ球茎を半カップ、千切りにしたピーマンを1カップ、細かく刻んだニンニクを2片を入れてください
Gắp gà từ chảo rán ra, sau đó hãy cho một nửa chén hành đã thái, một chén ớt ngọt thái nhỏ, và hai nhánh tỏi vào
この球茎スープはとても濃い
Món súp hành này mặn quá
球茎は人を泣かせることができるが人を笑わせる野菜はあったためしがない
Một củ hành có thể khiến cho người ta khóc, nhưng không có loại rau nào có thể khiến cho người ta cười
夕食用に球茎をいくつか買ってください
Hãy mua một chút hành để ăn bữa tối
乾燥球茎
Củ hành khô.
Từ đồng nghĩa của 球茎
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao