球根 (n, adj-no)
きゅうこん [CẦU CĂN]
◆ củ; củ giống
(丸い)球根を形成する
Hình thành củ (có hình tròn)
球根を掘り出す
Đào củ
アマリリスの球根は水苔を詰めたバスケットに前もって植え付けられています
Củ của cây hoa loa kèn đỏ được trồng trước ở trong giỏ chứa đầy rêu
4月は、夏の花の球根を植える月だ
Tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè .
Từ đồng nghĩa của 球根
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao