球場 (n)
きゅうじょう [CẦU TRÀNG]
◆ sân bóng chày; cầu trường
相手の球場でプレーすること
Chơi ở sân khách (chơi ở sân bóng chày của đối phương)
全選手がメイン球場に集合する
Tất cả các cầu thủ tập trung ở sân bóng chày chính
甲子園球場で開かれる第_回全国高校野球選手権記念大会
Đại hội các tuyển thủ chơi bóng chày ở các trường cấp 3 toàn quốc lần thứ ~ được tổ chức ở sân bóng chày Koshigen
雨が降った後に、この球場でプレーするのは難しい
Sau khi trời mưa thì khó mà chơi được ở sân bóng chày này .
Từ đồng nghĩa của 球場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao