現金 (n)
げんきん [HIỆN KIM]
◆ tiền mặt; tiền
現金および現金等価物の増減
tăng giảm tiền mặt và trang sức giá trị ngang tiền
〜の金庫内に保管された現金
tiền mặt được bảo quản trong két bạc
現金(買)価格
giá (mua) bằng tiền mặt
その会社は裁判の影響で1日現金200万ドルを失っている
công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ kiện cáo
◆ tư lợi; vụ lợi .
Từ đồng nghĩa của 現金
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao