現象 (n)
げんしょう [HIỆN TƯỢNG]
◆ hiện tượng
かつてない新しい現象
Hiện tượng mới mẻ chưa từng thấy
ありふれた自然現象
Hiện tượng tự nhiên thông thường
〜がもたらした現代の現象
Hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại
R音化現象
Hiện tượng âm thanh R .
Từ trái nghĩa của 現象
Từ đồng nghĩa của 現象
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao