現象学 (n)
げんしょうがく [HIỆN TƯỢNG HỌC]
◆ Hiện tượng học
現象学的観察
Sự quan sát hiện tượng học
心理学的現象学
Hiện tượng tâm lý học
実験現象学
Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao