現生 (n)
げんなま [HIỆN SANH]
◆ nguyên thuỷ
現生真獣類哺乳類
Loại động vật có vú nguyên thuỷ
現生人類の起源
nguồn gốc của con người hiện đại
化石現生人類
người nguyên thủy hóa thạchHIỆN SINH
◆ tiền thực tế; tiền mặt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao